Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.


Nguồn: Ryllega Gallery.

Info
ARTIST
YEAR
TECHNIQUES
SIZE
Tùy biến
MEDIUM

Statement

..."Nuôi":

1. Cho ăn uống chăm sóc để duy trì và phát triển sự sống.

Nuôi con. Nuôi lợn, gà. Nghề nuôi ong. Công tác nuôi quân, (công tác cấp dưỡng trong quân đội).

2. Giữ gìn, chăm sóc để cho tồn tại cho phát triển.

Nuôi cho tóc dài. Nuôi chí lớn. Nuôi nhiều ước mơ. // ...

/ Trích Từ điển tiếng Việt - 1997

NXB Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học /.

Đề tựa trong trưng bày Nuôi tại Ryllega Gallery, 2004.